Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT
Dù đã ra mắt khá lâu nhưng Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT lúc nào cũng giữ vững phong độ của mình. Bằng chứng là không có đối thủ nào có thể vượt mặt và tranh giành danh hiệu “vua bán tải”. Khi xe có doanh số bán rất đáng gờm một mình bản Ranger XLS AT cũng đủ để làm cho đối thủ cạnh tranh không có doanh số bằng được.
Ranger Nhìn tổng thể, “vua bán tải” Ford Ranger có vẻ ngoài cơ bắp. hầm hố, đậm chất Mỹ. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5280 x 1860 x 1830 mm.
Nổi bật nhất ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt. Đa giác chiếm phần lớn diện tích và được sơn màu đen nam tính. Nối liền là cụm đèn Halogen có hiệu năng chiếu sáng rất tốt. Phía dưới là hốc đèn sương mù cỡ lớn giúp tăng thêm vẻ cứng cáp.
Thân Xe Thiết Kế
Trải dài ở phần hông là các đường dập nổi rắn rỏi và khe hút gió. Nhằm cải thiện tính khí động học. Phía trên là giá chở hàng giúp chủ nhân. Có thể tối đa hóa khả năng chở hàng của xe.
Nhìn vào vòm bánh cao của Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT ở phần hông xe. Khách hàng có thể cảm nhận khả năng off-road cũng như lội nước đáng nể của mẫu xe này. Đi kèm là bộ la zăng 16 inch khá nhỏ so với thân hình to lớn.
Gương chiếu hậu của xe có khả năng chỉnh điện và kích cỡ khá lớn. Giúp mở rộng tầm quan sát cho chủ nhân. Tay nắm cửa và bộ gương này cùng có màu đen khá phá cách và độc đáo.
Đèn Xe Ranger
Ranger Cụm đèn hậu của xe có thiết kế dạng hình trụ chia làm ba tầng riêng biệt độc đáo. Thùng chở hàng của Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT có diện tích rất lớn. Giúp người dùng có thể chuyên chở số lượng hàng hóa lớn.
Tay nắm cửa phía sau được sơn tối màu đồng nhất. Với cản sau to bản tạo cái nhìn khỏe khoắn cho đuôi xe. Hướng mắt lên phía trên là đèn báo phanh dạng LED. Giúp các phương tiện phía sau dễ dàng nhận ra.
Xe bán tải Ranger XLS 2.0L 4×4 AT có chiều dài cơ sở đạt 3220 mm. Con số lý tưởng để chinh phục những cung đường khó khăn. Dù là mẫu xe bán tải nhưng không gian bên trong của xe lại rộng rãi với chỗ để chân khá thoải mái.
Nội Thất Của Xe
Táp lô của xe bán tải Ford Ranger có thiết kế rất ấn tượng. Nhờ những đường nét dứt khoát và được chia thành 3 khoang. Các nút bấm có bố trí rất khoa học mang đến cái nhìn hài hòa, dễ chịu. Phía trên là gương chiếu hậu trong chỉnh tay 2 chế độ mang đến tầm nhìn tốt cho người lái.
Đối diện với ghế lái là vô lăng 4 chấu tích hợp nhiều nút bấm. Để thao tác của nhân nhân nhanh gọn hơn. Ngay phía sau là màn hình hiển thị đầy đủ những thông số vận hành quan trọng đến cho tài xế.
Ghế ngồi trên Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT chỉ là chất liệu nỉ thông dụng. Có thể gây ra những vệt mồ hôi khá khó chịu. Ghế lái của xe có khả năng chỉnh tay 4 hướng giúp cài đặt tư thế ngồi phù hợp.
Hàng ghế sau có tựa đầu và có thể gập. Tuy nhiên lưng ghế còn khá dốc. Do đó nếu di chuyển đường dài người ngồi sẽ khá mỏi lưng.
Tiện nghi Của Xe
Dù chỉ sở hữu hệ thống điều hòa chỉnh tay khá lạc hậu nhưng Ranger XLS 2.0L 4×4 AT vẫn đảm bảo khoang cabin luôn được duy trì không khí mát mẻ.
Là phiên bản Tiêu Chuẩn. Do đó hệ thống thông tin giải trí trên xe chỉ dừng lại ở mức cơ bản. Cụ thể xe chỉ có đài AM/FM cùng dàn âm thanh 4 loa đủ sức khuấy động không gian bên trong. Ngoài ra, xe còn có cửa kính điều khiển điện, hộc đựng cốc.
Vận hành Của Xe
Để xứng với danh xưng “vua bán tải. Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT đã sử dụng khối động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi sản sinh công suất tối đa 158 mã lực. Mô men xoắn cực đại 385 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp mang đến cảm giác lái truyền thống.
Lái Xe Ranger XLS 2.0L 4×4 AT rất thích băng qua các đoạn đường khó khăn. Cần dùng nhiều sức bởi bản thân đang sở hữu hệ dẫn động 1 cầu chủ động giúp xe có được nguồn năng lượng mạnh mẽ.
Khả năng lội nước
Khả năng lội nước cũng như leo lề của Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT rất đáng nể. Nhờ lợi thế gầm cao 200 mm. Bên cạnh đó, xe còn sử dụng tay lái trợ lực điện giúp việc điều khiển thân hình to lớn nhẹ nhàng hơn.
Để hạn chế tối đa tình trạng rung lắc. Hãng xe Ford đã trang bị cho Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT treo trước dạng độc lập. Tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn. Treo sau kiểu nhíp với ống giảm chấn.
Ngoài ra, xe còn có hệ thống phanh trước/sau dạng đĩa/ tang trống. Giúp những cú đạp phanh hoạt động chính xác. Ưu tiên cho sự êm ái do đó lốp xe rất dày với thông số 255/70R16.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không/ Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / without |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |